Tiếng Anh

sửa
 
urea

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /jʊ.ˈri.ə/

Danh từ

sửa

urea /jʊ.ˈri.ə/

  1. (Hoá học) Urê.

Tham khảo

sửa