Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
urang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Chăm Đông
sửa
Cách viết khác
sửa
ꨂꨣꩃ
Danh từ
sửa
urang
người
.