upsilon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈuːp.sə.ˌlɑːn/
Danh từ
sửaupsilon /ˈuːp.sə.ˌlɑːn/
Tham khảo
sửa- "upsilon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaupsilon gđ
- Upxilon (chữ cái Hy Lạp).
Tham khảo
sửa- "upsilon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)