Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈəp.lənd/

Danh từ sửa

upland /ˈəp.lənd/

  1. Vùng cao.

Tính từ sửa

upland /ˈəp.lənd/

  1. (Thuộc) Vùng cao; ở vùng cao.

Tham khảo sửa