Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
upland
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈəp.lənd/
Danh từ
sửa
upland
/ˈəp.lənd/
Vùng cao
.
Tính từ
sửa
upland
/ˈəp.lənd/
(
Thuộc
)
Vùng cao
; ở
vùng cao
.
Tham khảo
sửa
"
upland
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)