upåklagelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | upåklagelig |
gt | upaklagelig | |
Số nhiều | upaklagelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
upåklagelig
- Không khiển trách, bắt bẻ được.
- Han oppførte seg upåklagelig.
- Interessen for konserten var upåklagelig.
Tham khảo
sửa- "upåklagelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)