Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈwɜː.ði.li/

Phó từ

sửa

unworthily /ˌən.ˈwɜː.ði.li/

  1. Xem unworthy

Tham khảo

sửa