Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈwil.di.li/

Phó từ

sửa

unwieldily /.ˈwil.di.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unwieldy

Tham khảo

sửa