Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtɑɪ.rɪŋ.li/

Phó từ

sửa

untiringly /.ˈtɑɪ.rɪŋ.li/

  1. Xem untiring

Tham khảo

sửa