unsympathetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaunsympathetically /ˌən.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
- Trạng từ.
- Xem unsympathetic
Tham khảo
sửa- "unsympathetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)