Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

unsympathetically /ˌən.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unsympathetic

Tham khảo

sửa