Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɑʊnd.li/

Phó từ

sửa

unsoundly /.ˈsɑʊnd.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unsound

Tham khảo

sửa