unselectively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈlɛk.tɪv.li/
Phó từ
sửaunselectively /.ˈlɛk.tɪv.li/
- Trạng từ.
- Xem unselective
Tham khảo
sửa- "unselectively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unselectively /.ˈlɛk.tɪv.li/