unscrupulously
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈskruː.pjə.ləs.li/
Phó từ
sửaunscrupulously /.ˈskruː.pjə.ləs.li/
- Trạng từ.
- Xem unscrupulous
Tham khảo
sửa- "unscrupulously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unscrupulously /.ˈskruː.pjə.ləs.li/