Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

unscientifically /ˌən.ˌsɑɪ.ən.ˈtɪ.fɪ.kəl.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem unscientific

Tham khảo

sửa