Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈrɑɪ.tʃəs.li/

Phó từ

sửa

unrighteously /.ˈrɑɪ.tʃəs.li/

  1. Xem unrighteous

Tham khảo

sửa