unprintable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈprɪn.tə.bəl/
Tính từ
sửaunprintable /.ˈprɪn.tə.bəl/
- Không in được (vì quá tục tĩu).
- an unprintable work — một tác phẩm không in được (vì quá tục tĩu)
Tham khảo
sửa- "unprintable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)