unprincipledness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld.nəs/
Danh từ
sửaunprincipledness /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld.nəs/
Tham khảo
sửa- "unprincipledness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unprincipledness /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld.nəs/