Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

unprincipled /ˌən.ˈprɪnt.sə.pəld/

  1. Vô luân thường; vô hạnh; bất lương.

Tham khảo

sửa