Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən..ˈdɪk.tə.bli/

Phó từ

sửa

unpredictably /ˌən..ˈdɪk.tə.bli/

  1. Xem unpredictable

Tham khảo

sửa