unobtrusively
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.əb.ˈtruː.sɪv.li/
Phó từ
sửaunobtrusively /ˌən.əb.ˈtruː.sɪv.li/
- Trạng từ.
- Xem unobtrusive
Tham khảo
sửa- "unobtrusively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unobtrusively /ˌən.əb.ˈtruː.sɪv.li/