Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å unnvære
Hiện tại chỉ ngôi unnværer
Quá khứ unnværte
Động tính từ quá khứ unnvært
Động tính từ hiện tại

unnvære

  1. Thiếu, không có, không cần đến.
    Den opplevelsen ville jeg ikke unnvært.
    Kan du unnvære denne boken et par dager?

Tham khảo

sửa