unnvære
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unnvære |
Hiện tại chỉ ngôi | unnværer |
Quá khứ | unnværte |
Động tính từ quá khứ | unnvært |
Động tính từ hiện tại | — |
unnvære
- Thiếu, không có, không cần đến.
- Den opplevelsen ville jeg ikke unnvært.
- Kan du unnvære denne boken et par dager?
Tham khảo
sửa- "unnvære", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)