unnta
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unnta |
Hiện tại chỉ ngôi | unntar |
Quá khứ | unntok |
Động tính từ quá khứ | unntatt |
Động tính từ hiện tại | — |
unnta
- Loại ra, trừ ra, không kể.
- Han bør unntas fra sine plikter.
- Han er unntatt alt ansvar.
- Når man unntar visse problemer, var møtet en suksess.
Tham khảo
sửa- "unnta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)