unnlate
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unnlate |
Hiện tại chỉ ngôi | unn- later |
Quá khứ | -lot |
Động tính từ quá khứ | -latt |
Động tính từ hiện tại | — |
unnlate
- Để mặc, bỏ mặc, bỏ quên, bỏ sót.
- De unnlot å gjøre sin plikt.
- Vi vil ikke unnlate å gjøre oppmerksom på at man kan søke fritak.
Tham khảo
sửa- "unnlate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)