unna
Tiếng Boon sửa
Đại từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- cái này (chỉ vật ở gần).
Đồng nghĩa sửa
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Na Uy sửa
Giới từ sửa
unna
- Khỏi, ra khỏi.
- Sjåføren svingte unna syklistene.
- De reddet seg unna.
- Han holdt fienden unna.
- Varene går fort unna.
- Hàng hóa bán chạy.
- å gjøre unna arbeidet — Làm xong, hoàn tất công việc.
- Bygatene klarer ikke å ta unna trafikken.
- Đường sá trong thành phố không thỏa mãn nhu cầu lưu thông.
Tham khảo sửa
- "unna", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)