Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.li/

Phó từ

sửa

unmitigatedly /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.li/

  1. Xem unmitigated

Tham khảo

sửa