unmitigatedly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.li/
Phó từ
sửaunmitigatedly /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.li/
- Xem unmitigated
Tham khảo
sửa- "unmitigatedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unmitigatedly /ˌən.ˈmɪ.tə.ˌɡeɪ.təd.li/