Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmæ.nɜːd.li/

Phó từ

sửa

unmanneredly /.ˈmæ.nɜːd.li/

  1. Xem unmannered

Tham khảo

sửa