Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unlike
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Giới từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈlɑɪk/
Hoa Kỳ
[.ˈlɑɪk]
Tính từ
sửa
unlike
/.ˈlɑɪk/
Khác, không
giống
.
he is
unlike
his parents
— nó không giống bố mẹ nó
Giới từ
sửa
unlike
/.ˈlɑɪk/
Không giống như.
Tham khảo
sửa
"
unlike
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)