Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈleɪd/

Ngoại động từ

sửa

unlade ngoại động từ unladed; unladed, unladen /.ˈleɪd/

  1. Dỡ hàng.

Tham khảo

sửa