Xem thêm: universitários

Tiếng Galicia

sửa

Tính từ

sửa

universitarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của universitario

Danh từ

sửa

universitarios

  1. Dạng số nhiều của universitario.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /unibeɾsiˈtaɾjos/ [u.ni.β̞eɾ.siˈt̪a.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: u‧ni‧ver‧si‧ta‧rios

Tính từ

sửa

universitarios

  1. Dạng giống đực số nhiều của universitario

Danh từ

sửa

universitarios  sn

  1. Dạng số nhiều của universitario