universitarios
Xem thêm: universitários
Tiếng Galicia
sửaTính từ
sửauniversitarios
- Dạng giống đực số nhiều của universitario
Danh từ
sửauniversitarios
- Dạng số nhiều của universitario.
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /unibeɾsiˈtaɾjos/ [u.ni.β̞eɾ.siˈt̪a.ɾjos]
- Vần: -aɾjos
- Tách âm tiết: u‧ni‧ver‧si‧ta‧rios
Tính từ
sửauniversitarios
- Dạng giống đực số nhiều của universitario
Danh từ
sửauniversitarios gđ sn
- Dạng số nhiều của universitario