unicolores
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaCách phát âm
sửa- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˌu.ni.kuˈlo.ɾɨʃ/
Tính từ
sửaunicolores
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /y.ni.kɔ.lɔʁ/
- Từ đồng âm: unicolore
Tính từ
sửaunicolores
Từ đảo chữ
sửaTiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /uː.ni.koˈloː.reːs/, [uːnɪkɔˈɫ̪oːreːs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /u.ni.koˈlo.res/, [unikoˈlɔːres]
Tính từ
sửaūnicolōrēs
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaunicolores