Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
 

Tính từ

sửa

unicolores

  1. Dạng số nhiều của unicolor

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

unicolores

  1. Dạng số nhiều của unicolore

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /uː.ni.koˈloː.reːs/, [uːnɪkɔˈɫ̪oːreːs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /u.ni.koˈlo.res/, [unikoˈlɔːres]

Tính từ

sửa

ūnicolōrēs

  1. Dạng nom./acc./voc. giống đực/giống cái số nhiều của ūnicolor

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /unikoˈloɾes/ [u.ni.koˈlo.ɾes]
  • Vần: -oɾes
  • Tách âm tiết: u‧ni‧co‧lo‧res

Tính từ

sửa

unicolores

  1. Dạng số nhiều của unicolor