Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡreɪ.ʃəs.li/

Phó từ

sửa

ungraciously /.ˈɡreɪ.ʃəs.li/

  1. Xem ungracious

Tham khảo

sửa