Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ungdommelig
gt ungdommelig
Số nhiều ungdommelige
Cấp so sánh
cao

ungdommelig

  1. Trẻ, trẻ trung.
    Hun hadde et ungdommelig utseende.

Tham khảo

sửa