Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfən.dəd/

Tính từ

sửa

unfunded /.ˈfən.dəd/

  1. Không nhập quỹ; trôi nổi.
  2. Không được cấp vốn.

Tham khảo

sửa