Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈfrɛn.dəd/

Tính từ

sửa

unfriended /ˌən.ˈfrɛn.dəd/

  1. Không có bạn; không bạn bè.

Tham khảo

sửa