Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ɪ.ˈmoʊ.ʃnəl.li/

Phó từ

sửa

unemotionally /ˌən.ɪ.ˈmoʊ.ʃnəl.li/

  1. Xem unemotional

Tham khảo

sửa