Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʌnˈdaɪ.ɪŋ/

Tính từ sửa

undying /.ˈdɑɪ.ɪŋ/

  1. bất diệt, vĩnh cửu

Tham khảo sửa