Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈdrɛɱt.əv/

Tính từ

sửa

undreamed-of /.ˈdrɛɱt.əv/

  1. Không mơ tưởng đến, không ngờ.
    an undreamed-of happening — một sự kiện không ngờ

Tham khảo

sửa