Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å undertegne
Hiện tại chỉ ngôi undertegner
Quá khứ undertegna, undertegnet
Động tính từ quá khứ undertegna, undertegnet
Động tính từ hiện tại

undertegne

  1. tên (trọn tên).
    Direktøren undertegnet brevet.

Tham khảo

sửa