Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít undertøy undertøyet
Số nhiều undertøy, undertøyer undertøya, undertøyene

undertøy

  1. Quần áo lót.
    I denne butikken kan du kjøpe billig undertøy.

Tham khảo

sửa