underskrive
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å underskrive |
Hiện tại chỉ ngôi | underskriver |
Quá khứ | underskreiv, underskrev |
Động tính từ quá khứ | underskrevet |
Động tính từ hiện tại | — |
underskrive
- Ký tên (trọn tên).
- å underskrive et brev
- Xác nhận, xác định.
- Kan du underskrive på det?
Tham khảo sửa
- "underskrive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)