Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌskɜːt/

Danh từ

sửa

underskirt /ˈən.dɜː.ˌskɜːt/

  1. Váy trong.

Tham khảo

sửa