undersøke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å undersøke |
Hiện tại chỉ ngôi | undersøker |
Quá khứ | undersøkte |
Động tính từ quá khứ | undersøkt |
Động tính từ hiện tại | — |
undersøke
- Khám nghiệm, xem xét, cứu xét. Điều tra. Thử, thí nghiệm.
- Legen undersøkte pasienten.
- Politiet undersøkte huset.
- De undersøkte alle muligheter.
Tham khảo
sửa- "undersøke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)