Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å undersøke
Hiện tại chỉ ngôi undersøker
Quá khứ undersøkte
Động tính từ quá khứ undersøkt
Động tính từ hiện tại

undersøke

  1. Khám nghiệm, xem xét, cứu xét. Điều tra. Thử, thí nghiệm.
    Legen undersøkte pasienten.
    Politiet undersøkte huset.
    De undersøkte alle muligheter.

Tham khảo

sửa