Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌplɑːt/

Danh từ

sửa

underplot /ˈən.dɜː.ˌplɑːt/

  1. Tình tiết phụ (kịch).

Tham khảo

sửa