Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc underordnet
gt underordnet
Số nhiều underordnede, underordnete
Cấp so sánh
cao

underordnet

  1. Lệ thuộc, phụ thuộc.
    Detaljene er av underordnet betydning.
    en underordnet stilling — Chức vụ thấp.
    en underordnet setning — Mệnh đề phụ.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa