underlig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | underlig |
gt | underlig | |
Số nhiều | underlige | |
Cấp | so sánh | underligere |
cao | underligst |
underlig
- Lạ lùng, lạ kỳ, dị thường.
- Det var et underlig sammentreff at vi skulle møtes i Roma.
- en underlig skrue — Người lạ lùng, dị thường.
Tham khảo
sửa- "underlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)