Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈɡræ.dʒə.wət/

Danh từ

sửa

undergraduate (số nhiều undergraduates) /ˌən.dɜː.ˈɡræ.dʒə.wət/

  1. Sinh viên đại học chưa tốt nghiệp.

Tham khảo

sửa