undergraduate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.dɜː.ˈɡræ.dʒə.wət/
Danh từ
sửaundergraduate (số nhiều undergraduates) /ˌən.dɜː.ˈɡræ.dʒə.wət/
- Sinh viên đại học chưa tốt nghiệp.
Tham khảo
sửa- "undergraduate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)