Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít underernæring underernæringa, underernæringen
Số nhiều

underernæring gđc

  1. Sự thiếu dinh dưỡng.
    Underernæring er et alvorlig problem i mange u-land.

Tham khảo

sửa