undercroft
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈən.dɜː.ˌkrɔft/
Danh từ
sửaundercroft /ˈən.dɜː.ˌkrɔft/
- (Kiến trúc) Hầm mộ (ở nhà thờ).
Tham khảo
sửa- "undercroft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
undercroft /ˈən.dɜː.ˌkrɔft/