Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌkrɔft/

Danh từ

sửa

undercroft /ˈən.dɜː.ˌkrɔft/

  1. (Kiến trúc) Hầm mộ (ở nhà thờ).

Tham khảo

sửa