undercover
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈkə.vɜː/
Tính từ
sửaundercover /.ˈkə.vɜː/
- Bí mật, giấu giếm.
- undercover agent — người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)
Tham khảo
sửa- "undercover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)