Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈkə.vɜː/

Tính từ sửa

undercover /.ˈkə.vɜː/

  1. Bí mật, giấu giếm.
    undercover agent — người làm tay trong (đi với kẻ bị tình nghi để lấy tang chứng)

Tham khảo sửa