Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít underbukse underbuksa, underbuksen
Số nhiều underbukser underbuksene

underbukse gđc

  1. Quần lót (dài hoặc ngắn).
    Om vinteren bør man gå i lange underbukser.

Tham khảo

sửa