Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɪ.ˈnɑɪ.ə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

undeniableness /ˌən.dɪ.ˈnɑɪ.ə.bəl.nəs/

  1. Xem undeniable

Tham khảo

sửa